Chức năng nhiệm vụ
Đo kiểm kỹ thuật

Phổ tần và tương thích điện từ - R&S ESU EMI Test Receiver

Hệ thống đo kiểm Phổ tần và tương thích điện từ: R&S ESU EMI Test Receiver

Máy thu kiểm tra nhiễu điện từ (EMI) ¸ESU

Đặc điểm nổi bật

Tính năng Mô tả chi tiết
Dải tần số 20 Hz đến 8 / 26,5 / 40 GHz
Hiệu suất RF Đặc tính RF vượt trội, độ không chắc chắn thấp
Chuẩn tuân thủ Tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 và tất cả tiêu chuẩn dân sự, quân sự về đo EMI
Tốc độ đo Quét miền thời gian (FFT) siêu nhanh – giảm hơn 50 lần thời gian đo so với quét miền tần số
Điều khiển từ xa Giao tiếp qua GPIBLAN (Ethernet)
Giao diện người dùng Màn hình màu lớn, hiển thị song song số liệu và biểu đồ thanh
Bộ phát hiện (Detector) Peak, AV, RMS, CISPR-AV, CISPR-RMS, Quasi-peak – tất cả dạng số hóa để đảm bảo ổn định
Bộ tạo báo cáo tích hợp Tự động tạo báo cáo định dạng PDF, HTML, RTF
Lưu trữ dữ liệu Ổ cứng trong, thẻ flash rời (tùy chọn), hoặc USB
Hệ điều hành Windows XP Embedded, hỗ trợ USB, Remote Desktop

 

EMI Test Receiver ESU


Hiệu suất đo lường

  • Chế độ máy thu: hiển thị phổ RFI, phân tích IF theo thời gian thực

  • Tùy chọn quét miền thời gian (¸ESU-K53): đo FFT nhanh với độ phân giải từ 10 µs

  • Độ chính xác cao: dải động rộng, nhiễu nội thấp

  • Tốc độ quét: tối thiểu 2,5 ms trong chế độ phân tích phổ


Tính năng tự động và báo cáo

  • Đo tự động hoàn toàn hoặc bán tự động (đo sơ bộ, giảm dữ liệu, đo cuối cùng)

  • Trình tạo báo cáo với mẫu có thể chỉnh sửa và chức năng xem trước

  • Lưu hoặc in kết quả dạng tệp PDF, HTML hoặc RTF

EMI Test Receiver ESU


Thông số kỹ thuật tóm tắt

Mẫu máy Dải tần Độ không chắc chắn đo (dB) Trọng lượng
¸ESU 8 20 Hz – 8 GHz 0.6 (< 3.6 GHz), 2.0 (3.6–8 GHz) 15.6 kg
¸ESU 26 20 Hz – 26.5 GHz 2.5 (8–18 GHz), 3.0 (18–26.5 GHz) 16.7 kg
¸ESU 40 20 Hz – 40 GHz 3.0 (> 26.5 GHz) 17.0 kg

Hiển thị: Màn hình TFT màu 8.4” – 625 × 500 px
Kích thước: 435 × 192 × 460 mm
Công suất tiêu thụ: 130–150 VA


Tùy chọn và phụ kiện

Tùy chọn Mã đặt hàng
Ổ cứng rời (Flash Card) ¸ESU-B18 – 1303.0400.06
Ổ cứng phụ cho ¸ESU-B18 ¸ESU-B19 – 1303.0600.06
Quét miền thời gian (FFT) ¸ESU-K53 – 1305.8509.02
Bộ dao động ổn định thấp ¸FSU-B4 – 1144.9000.02
Bộ tạo tín hiệu quét 100 kHz – 3.6 GHz ¸FSU-B9 – 1142.8994.02
Bộ suy hao cho bộ tạo tín hiệu ¸FSU-B12 – 1142.9349.02
Điều khiển máy phát ngoài ¸FSP-B10 – 1129.7246.03

Chứng nhận

  • Hệ thống chất lượng: ISO 9001 (DQS REG. NO 1954 QM)

  • Hệ thống môi trường: ISO 14001 (DQS REG. NO 1954 UM)


Bạn có muốn mình dịch toàn bộ tài liệu chi tiết từng đoạn (bao gồm phần mô tả kỹ thuật, bảng dữ liệu và phần cuối cùng về liên hệ) sang tiếng Việt đầy đủ để in hoặc dùng nội bộ không?
Tôi có thể tạo bản dịch PDF hoàn chỉnh song ngữ (Anh–Việt) nếu bạn muốn.

Xem thêm