Chức năng nhiệm vụ
Đo kiểm kỹ thuật

Bộ phân tích âm thanh - R&S® UP350

Bộ phân tích âm thanh R&S® UP350 (Dải tần 10 Hz đến 80 kHz)

1. Giới thiệu

Dòng sản phẩm R&S® UP300 và R&S® UP350 là thiết bị phân tích âm thanh chuyên nghiệp, có hiệu năng cao, giá thành hợp lý, đáp ứng đầy đủ nhu cầu đo lường trong phòng thí nghiệm, dịch vụ, hoặc dây chuyền sản xuất tự động.

Model Giao diện Đặc điểm nổi bật
UP300 Chỉ analog Phân tích, đo và phát tín hiệu âm thanh hai kênh tương tự
UP350 Analog + Digital Bổ sung giao diện âm thanh kỹ thuật số, đo giao thức và tần số lấy mẫu digital

2. Đặc tính nổi bật

  • Dải tần từ 10 Hz đến 80 kHz

  • Dải mức tín hiệu đầu vào đến 33 V

  • Nhiễu đầu vào cực thấp: < 2 µV (A-weighted)

  • Phép biến đổi FFT lên đến 16.000 mẫu

  • Giao tiếp và điều khiển từ xa qua USB


3. Giao diện & Thiết kế

  • Màn hình màu TFT 5.4” (320 × 240 pixel)

  • Bàn phím số và núm xoay điều chỉnh nhanh

  • Giao diện người dùng dạng menu, dễ thao tác

  • Có thể đặt bàn, xách tay hoặc gắn tủ rack 19”


4. Ứng dụng chính

  • Phát tín hiệu kiểm tra: sóng sin, đa tần, nhiễu, hai tông (two-tone), burst

  • Đo méo hài (THD, THD+N, SINAD)

  • Đo nhiễu, công suất, pha, tần số, cực tính

  • Phân tích FFT để hiển thị phổ tín hiệu tới 80 kHz

  • Phép đo biến dạng điều chế (Mod Dist)biến dạng tần số sai khác (DFD)


5. Chức năng phát tín hiệu (Generator)

Loại tín hiệu Phạm vi/Tính năng
Sine (sin) 2 Hz – 80 kHz, sai số tần số ±10 ppm, THD+N < –90 dB
Two-tone / Multitone Lên đến 17 tần số khác nhau, chọn biên độ và pha từng kênh
Noise (nhiễu) Gaussian, tam giác, hoặc chữ nhật
Sine Burst Từ 1 chu kỳ đến 60 giây
Polarity Test Signal Kiểm tra đảo pha tín hiệu đường truyền

6. Đặc tính đo lường chính

Chức năng đo Thông số / Giới hạn sai số
RMS, Peak, Quasi-peak ±0.1–0.2 dB
THD, THD+N, SINAD < –95 dB (22 kHz BW), < –80 dB (80 kHz BW)
DFD (biến dạng tần số khác biệt) < –105 dB ở d2, < –90 dB ở d3
Modulation Distortion < –85 dB
FFT Tới 16k điểm, độ phân giải 2.93 Hz, nhiều cửa sổ phân tích
Pha (Phase) Sai số ±1° khi f < 20 kHz
Tần số (Frequency) Sai số ±10 ppm (10s đo)

 


7. Giao diện & Kết nối

  • USB host (kết nối PC, máy in, USB stick)

  • USB device (điều khiển từ xa qua Windows XP/2000)

  • Cổng VGA (màn hình ngoài), PS/2 (bàn phím)

  • Đầu vào/ra BNC (analog, digital), TOSLINK (quang học)


8. Thông số kỹ thuật tổng quát

Thông số Giá trị
Nguồn điện 100–240 V AC, 50–60 Hz, <120 VA
Kích thước (W×H×D) 219 × 147 × 350 mm
Khối lượng 9 kg
Nhiệt độ hoạt động +5 °C đến +45 °C
Chuẩn chất lượng ISO 9001, ISO 14001
Độ bền cơ học Chống rung, chống sốc theo tiêu chuẩn MIL-STD-810

 


9. Tùy chọn & Phụ kiện

Tên gọi Mã đặt hàng
Audio Analyzer (analog) UP300 – 1147.2494.03
Audio Analyzer (analog + digital) UP350 – 1147.2507.03
Giá rack ZZA-300 – 1147.1281.00
Hộp đựng di động ZZK-300 – 1147.2542.02

 

Xem thêm