Chức năng nhiệm vụ
Đo kiểm kỹ thuật

Hệ thống đo lường video R&S® VSA

Hệ thống đo lường video R&S® VSA (Video Measurement System R&S® VSA)

1. Giới thiệu chung

Hệ thống đo lường video R&S® VSA là một thiết bị đa năng, tích hợp năm công cụ đo lường mạnh mẽ trong một khung máy duy nhất:

Chức năng tích hợp Mô tả ngắn gọn
1. Phân tích video và FFT Phân tích phổ tín hiệu video và phổ tần số nhanh (FFT)
2. Dao động ký ba kênh (Oscilloscope) Quan sát tín hiệu hình ảnh, hiển thị dạng sóng RGB, YUV...
3. Vectorscope Đo biên độ và pha của tín hiệu màu
4. Màn hình giám sát (Monitor) Hiển thị hình ảnh video dạng đơn sắc 8 cấp độ xám
5. Bộ điều khiển hệ thống (System Controller) Máy tính điều khiển hệ thống, có ổ cứng, ổ đĩa mềm và giao diện IEEE/GPIB

 

 R&S® VSA (Video Measurement System R&S® VSA)


2. Ứng dụng và ưu điểm

R&S® VSA được thiết kế cho nhiều mục đích:

  • Trong phòng thí nghiệmtrung tâm dịch vụ kỹ thuật video

  • Trong dây chuyền sản xuất và kiểm định chất lượng thiết bị truyền hình

  • Trong hệ thống giám sát và đo lường tự động (đài truyền hình, mạng cáp)

Ưu điểm nổi bật:

  • Không cần bộ điều khiển ngoài — PC được tích hợp sẵn trong thiết bị

  • Độ chính xác cao nhờ bộ xử lý đa nhân (multiprocessor)

  • Lưu trữ dữ liệu đo, hình ảnh và báo cáo trên ổ cứng

  • Tốc độ xử lý gần như thời gian thực, tiết kiệm chi phí sản xuất


3. Tính năng chính

Đặc điểm Chi tiết
Đầu vào video 4 kênh, dải thông 9 MHz
Màn hình hiển thị LCD màu TFT 640 × 480 pixel
Điều khiển Menu kéo xuống, softkey, núm xoay và phím chức năng
Điều khiển từ xa Chuẩn SCPI qua IEEE-488 (GPIB) hoặc RS-232C
Lưu trữ Ổ cứng HDD, ổ mềm 3.5”, cổng máy in song song
Kết nối ngoài Bàn phím PC, màn hình VGA màu

4. Các chế độ hoạt động

4.1. Phân tích Video và FFT

  • Đo đồng thời nhiều thông số video: biên độ, méo, nhiễu, độ trễ, pha, tần số, v.v.

  • 4 chế độ hoạt động chính:

    1. Tự động đo tất cả tham số

    2. Đo riêng từng tham số với chức năng mở rộng

    3. Hiển thị dạng sóng và vị trí đo

    4. Đo so sánh tín hiệu vào/ra (Reference mode)

Tín hiệu ngoài chuẩn sẽ được hiển thị ngay trên màn hình để chẩn đoán lỗi nhanh chóng.


4.2. Dao động ký ba kênh (3-Channel Oscilloscope)

  • Hiển thị đồng thời tín hiệu R/G/B hoặc Y/Cb/Cr, mỗi kênh có thể chọn thời gian cơ sở riêng

  • Cho phép chia màn hình làm 2–3 vùng hiển thị song song

  • Có thể di chuyển vùng đo trên trục X/Y

  • Trang bị con trỏ đo (cursor)bộ lọc kỹ thuật số ITU-R

  • Các chức năng đo: LEVEL, PEAK, SLOPE, PULSE


4.3. Vectorscope

  • Hiển thị biên độ và pha của thông tin màu trên một dòng video

  • Cho phép phân tích màu theo chuẩn thanh màu (Color Bar)

  • Đo chênh lệch pha giữa hai tín hiệu màu khác nhau

  • Chức năng con trỏ theo dõi (Tracking Cursor): xác định thông số màu chính xác tại từng điểm của dòng video


4.4. Màn hình giám sát (Monitor)

  • Hiển thị hình ảnh video đơn sắc (8 mức xám)

  • Người dùng có thể chọn bất kỳ dòng video nào để quan sát dạng sóng tương ứng

  • Dùng trong các hệ thống có nhiều nguồn tín hiệu video khác nhau


4.5. Bộ điều khiển hệ thống (System Controller)

  • Là một máy tính DOS tương thích, tích hợp:

    • Giao diện IEEE/GPIB

    • Hai cổng RS-232C

    • Cổng máy in song song

    • Ổ cứng HDD và ổ mềm 3.5”

  • Hỗ trợ điều khiển tự động thiết bị ngoài qua phần mềm đo lường nội bộ

  • Có thể gắn thêm bàn phím và màn hình VGA để thao tác như máy tính độc lập


5. Thông số kỹ thuật chính

Thông số Giá trị
Dải tần hoạt động 0 Hz – 9 MHz
Chuẩn video hỗ trợ PAL, SECAM, B/G, I, D/K, NTSC (tuỳ chọn)
Mức đầu vào video 1 V ±6 dB, trở kháng 75 Ω
Tổn thất phản xạ (Return Loss) >40 dB đến 6 MHz, >36 dB đến 10 MHz
Độ tách kênh đầu vào >85 dB đến 10 MHz
Nguồn cung cấp 100–240 V AC, 47–63 Hz, 310 VA
Kích thước (W×H×D) 435 × 192 × 460 mm
Khối lượng 17,7 kg
Nhiệt độ hoạt động 0 °C – +50 °C
Độ ẩm tương đối 95% tại +40 °C
Chuẩn EMC & an toàn EN 55011, EN 61326, EN 61010-1, MIL-STD-810

 

 R&S® VSA (Video Measurement System R&S® VSA)


6. Các tham số đo được

  • Biên độ và độ trễ (Luminance, Sync, Burst)

  • Méo tuyến tính & phi tuyến

  • Đáp ứng tần số (Multiburst, Sin x/x, Spectrum)

  • Đo nhiễu (Noise, Hum, Intermodulation)

  • Đo thời gian (Period, Line, Pulse, Jitter, SC/H)

  • Đo dữ liệu video (Amplitude, Timing Margin, Run-in Bits)


7. Tùy chọn và phụ kiện

Tên gọi Mã đặt hàng
Video Measurement System (có màn hình màu) VSA – 1013.6057.04
Phần mềm NTSC (tùy chọn) VSA-B1 – 1013.9504.01
Bộ gá rack 19” ZZA-94 – 0396.4905.00
Sách hướng dẫn dịch vụ 1013.7499.14

8. Chứng nhận

  • Hệ thống chất lượng: ISO 9001

  • Hệ thống môi trường: ISO 14001

Xem thêm